Từ điển Thiều Chửu
嚶 - anh
① Anh anh 嚶嚶 tiếng chim kêu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
嚶 - anh
Xem những từ ngữ 嚶嚶, 嚶鳴.


嚶嚶 - anh anh || 嚶鳴 - anh minh ||